Có 2 kết quả:

勒紧裤带 lēi jǐn kù dài ㄌㄟ ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨˋ ㄉㄞˋ勒緊褲帶 lēi jǐn kù dài ㄌㄟ ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to tighten one's belt
(2) to live more frugally

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to tighten one's belt
(2) to live more frugally

Bình luận 0